--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corn smut
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corn smut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn smut
+ Noun
nấm mực chuyên hại ngũ cốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn smut"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"corn smut"
:
cornsmut
corn smut
Những từ có chứa
"corn smut"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngô
mót
bó lúa
đong
bẹ
bắp
hạt
chai
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
corn smut
:
nấm mực chuyên hại ngũ cốc